Sự khác biệt giữa Nguồn điện Class 2 và Class II

Sự khác biệt giữa Nguồn điện Class 2 và Class II: Hướng dẫn cơ bản

Trong ngành cung cấp điện, thuật ngữ Class 2 và Class II được sử dụng để chỉ hai loại nguồn điện rất khác nhau. Trong nhiều thập kỷ qua, ngành công nghiệp đã sử dụng những thuật ngữ này. Vì vậy, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt giữa Class 2 và Class II. Thường xuyên có sự nhầm lẫn giữa Class 2 và Class II. Class 2 liên quan đến độ an toàn của bộ nguồn và giới hạn công suất tối đa mà bộ nguồn có thể cung cấp. Nguồn điện Class 2 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp tự động hóa, điều khiển và chiếu sáng, vì nó yêu cầu bảo vệ an toàn thấp hơn, giảm độ phức tạp và chi phí trong quá trình lắp đặt.

Trong khi đó, Class II liên quan đến đầu vào của nguồn điện. Thông thường, các thiết bị điện có phích cắm ba chấu, trong đó có hai chân mang điện và trung tính, chân thứ ba dùng để nối đất. Bộ nguồn có cả ba kết nối được gọi là bộ nguồn Class I, và bộ nguồn loại bỏ kết nối tiếp đất được gọi là bộ nguồn Class II.

Bộ nguồn Class 2 là gì?

Bộ nguồn Class 2 là yêu cầu áp dụng cho các bộ cấp nguồn cắm trực tiếp dùng để kết nối với mạch nhánh xoay chiều 15 ampe, với điện áp danh định là 120 hoặc 240 volt. Thuật ngữ “cấp nguồn Class 2” xuất phát từ phần 28 của tiêu chuẩn UL1310, trong đó bộ điều hợp AC và nguồn điện được gọi là “biến đổi Class 2”. Bên cạnh đó, bộ nguồn Class 2 còn được gọi là “bộ nguồn Class 2”. Các yêu cầu tương tự cũng được đặt trong tiêu chuẩn IEC62368-1, trong đó được gọi là “Nguồn điện hạn chế” (LPS).

Theo định nghĩa, bộ cấp nguồn LPS hoặc Class 2 là các bộ cấp nguồn có giới hạn vốn và là mạch cách ly:

  • Không cung cấp công suất biểu kiến lớn hơn 100W trong bất kỳ điều kiện tải nào.
  • Không tạo ra dòng điện nguy hiểm trong trường hợp ngắn mạch.
  • Có điện áp mạch hở tuân thủ SELV (Safety Extra Low Voltage) là 60V DC hoặc điện áp AC cực đại là 42,4V.

Cả bộ nguồn Class 2 theo tiêu chuẩn IEC 62368 LPS và UL 1310 đều không cho phép công suất biểu kiến vượt quá 100VA, tuy nhiên, định mức dòng điện tối đa trên bảng tên hơi khác nhau đối với IEC 62368 và UL 1310.

Khi áp dụng các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm IEC 62368 và UL 1310 để đáp ứng yêu cầu Class 2, đầu ra của nguồn điện bị hạn chế để giảm thiểu rủi ro từ các điều kiện nguy hiểm. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn Class 2, nguồn điện ít gây cháy nổ hơn trong điều kiện quá tải.

Nguồn điện Class 2 cũng là một yêu cầu được đề cập trong Bộ luật điện quốc gia (NEC). Với nguồn điện hạn chế này, các bộ nguồn có thể được sử dụng với yêu cầu dây điện không nghiêm ngặt hơn (dây Class 2) giữa nguồn điện và thiết bị tiêu thụ, giúp giảm chi phí lắp đặt.

Cấp điện Class II là gì?

Để hiểu về nguồn cung cấp Class II, trước hết chúng ta cần hiểu về nguồn cung cấp Class I. Các chữ số La Mã I và II liên quan đến đầu vào của nguồn điện. Nguồn cung cấp đầu vào Class I cho phép sử dụng dây dẫn nối đất như một phương tiện để đảm bảo an toàn khỏi nguy cơ điện giật, bên cạnh lớp cách điện và khoảng cách. Class II không có kết nối mặt đất. Chỉ có hai kết nối, đó là kết nối dây dẫn và kết nối trung tính. Sự an toàn khỏi nguy cơ điện giật trong nguồn cung cấp Class II đến từ việc có một lớp cách điện bổ sung và khoảng cách bổ sung cho cấu trúc nguồn điện. Hai lớp cách điện hoặc một lớp cách điện tăng cường được sử dụng để cách ly đầu ra và đầu vào giữa người dùng và dây dẫn mang dòng điện.

Tiêu chuẩn y tế IEC 60601-1-11 yêu cầu rằng tất cả các thiết bị y tế sử dụng tại nhà, không phải là lắp đặt cố định, phải thuộc Class II. Yêu cầu đầu vào Class II này đối với các thiết bị y tế được cài đặt tại nhà sẽ bảo vệ người dùng cuối khỏi nguy cơ điện giật nếu họ không có hệ thống dây nối đất bảo vệ hoặc không hoạt động đúng cách. Nguồn cung cấp AC sang DC được sử dụng trong các thiết bị chăm sóc sức khỏe tại nhà phải thuộc Class II để đáp ứng yêu cầu này.

Việc hiểu sự khác biệt đáng kể giữa nguồn cung cấp Class II và Class 2 là rất quan trọng để loại bỏ sự nhầm lẫn và bảo vệ người dùng. Các tiêu chuẩn này được phát triển để ngăn ngừa lỗi thiết bị, điều kiện nguy hiểm và thậm chí là sốc điện. Để bảo vệ thiết kế của bạn, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu những điểm khác biệt này hoặc liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ cử một trong những chuyên gia của chúng tôi làm việc với bạn để đảm bảo an toàn cho thiết bị.

Xem thêm tất cả các cấp bảo vệ điện tại đây: Các lớp bảo vệ IEC cho đèn LED: Class 1, Class 2, Class 3

Bạn quan tâm? Liên hệ ngay!

Mua hàng và tư vấn kỹ thuật

Hãy để chúng tôi giúp bạn chọn đúng sản phẩm đèn LED chiếu sáng.

Thông tin công ty

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG POTECH

Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0311519359 do Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư cấp ngày 20/10/2016.

Địa chỉ: 350/33/10/9B Quốc Lộ 1, Khu Phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hãy để chúng tôi giúp bạn bắt đầu với sản phẩm đèn LED

Gọi ngay để được tư vấn miễn phí:

Tư vấn kỹ thuật
Điện thoại cố định

Đảm bảo Tư vấn miễn phí 24/7.