TM-30-15 là một tiêu chuẩn độ sáng và màu sắc. Nó được sử dụng để đo lường độ sáng và tính toán tính tương đồng của một màu sắc so với môi trường xung quanh. TM-30-15 cung cấp một phương pháp chuẩn hóa và đánh giá chất lượng độ sáng và màu sắc trong các hệ thống chiếu sáng.
TM-30-15 và CRI (Color Rendering Index) là hai chỉ số đánh giá chất lượng ánh sáng. CRI đo đạc mức độ trung thực màu sắc của ánh sáng trong việc phục vụ cho các nhu cầu sử dụng như thực phẩm, trang sức, mỹ phẩm, v.v. Trong khi đó, TM-30-15 cung cấp một cách đánh giá chi tiết hơn về tính tương tự và sự phức tạp của các màu sắc được render bởi ánh sáng.
TM-30-15 chỉ số chính

Trong TM-30-15 có hai chỉ số chính: Rf và Rg.
- Rf (Fidelity Index): Đánh giá tính đồng nhất của màu sắc của vật thể khi được chiếu sáng và khi được quan sát bằng mắt thực. Chỉ số Rf càng cao, chất lượng ánh sáng màu sắc càng tốt.
- Rg (Gamut Area Index): Đánh giá tổng diện tích của các màu sắc mà nguồn sáng có thể tạo ra so với màu sắc trong một bảng màu sắc tự nhiên. Chỉ số Rg càng cao, diện tích màu sắc càng lớn và chất lượng ánh sáng màu sắc càng tốt.
- Một biểu diễn đồ họa của Rg để thể hiện trực quan màu sắc nào bị rửa trôi hoặc sống động hơn do nguồn sáng. Nó chứa Color Vector Graphic, Color Saturation Graphic.
Đồ họa vector màu: Cung cấp biểu diễn trực quan về các thay đổi màu sắc và độ bão hòa dựa trên kết xuất trung bình trong mỗi thùng màu sắc, liên quan đến tham chiếu. Đồ họa cung cấp sự hiểu biết nhanh chóng về cách các màu sắc khác nhau được hiển thị theo những cách khác nhau.
Đồ họa bão hòa màu: Cung cấp một biểu diễn trực quan đơn giản chỉ về các thay đổi về độ bão hòa dựa trên hiệu suất trung bình trong mỗi thùng màu sắc.
CRI SO VỚI TM-30-15
CIE 13.3-1995 (CRI) · | IES TM-30-15 | |
Năm phát hành | 1965, 1974 (sửa đổi), 1995 | 2015 |
Không gian màu | CIE 1964 UVW * | CAM02-UCS (CIECAM02) |
Số lượng mẫu màu | 8 chung (cho Ra) cộng với 6 đặc biệt (đối với Ris) | 99 |
Độ che phủ khối lượng màu | Hạn chế | Đầy đủ và bình đẳng |
Mẫu bão hòa | Không | Có |
Các loại mẫu | Chỉ các mẫu Munsell (sắc tố hạn chế) | Sự đa dạng của các đối tượng thực |
Tính đồng nhất quang phổ mẫu | Không | Có |
Đèn chiếu sáng tham khảo | Bức xạ vật đen, dòng CIE D | Bức xạ vật đen, dòng CIE D |
Chuyển tiếp tham chiếu | Sắc nét ở 5000 K | Pha trộn giữa 4500 K và 5500 K |
Đo lường sản lượng | Chỉ số chung, Ra (độ trung thực) 6 chỉ số đặc biệt, Ri (độ trung thực) | Fidelity Index, Rf Gamut Index, Rg Color Vector/Saturation Graphics 16 chỉ số độ trung thực dựa trên hue 16 chỉ số sắc độ dựa trên hue 1 chỉ số độ trung thực dành riêng cho da 99 giá trị độ trung thực cá nhân |
Thang điểm | Tối đa 100 không có giới hạn thấp hơn, tỷ lệ thay đổi | 0 đến 100, mở rộng quy mô nhất quán |
TM-30-15 và CRI (Color Rendering Index) là hai chỉ số đánh giá chất lượng ánh sáng của một nguồn sáng.
TM-30-15 là một chỉ số mới được phát triển bởi CIE (International Commission on Illumination) để đánh giá chất lượng ánh sáng màu sắc của nguồn sáng. Nó đo lường 99 màu sắc để tính toán chỉ số đánh giá màu sắc.
CRI là một chỉ số cũ hơn, được sử dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng ánh sáng màu sắc của nguồn sáng. Nó đo lường 8 màu sắc để tính toán chỉ số đánh giá màu sắc.
Tổng kết, TM-30-15 cho phép đánh giá chất lượng ánh sáng màu sắc của nguồn sáng một cách chi tiết hơn và chính xác hơn so với CRI, nhưng CRI vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ánh sáng.
Tại sao TM-30-15 lại quan trọng?
- TM-30-15 được coi là quan trọng vì nó cung cấp một cách đánh giá chi tiết và chính xác hơn về chất lượng ánh sáng màu sắc của nguồn sáng so với CRI (Color Rendering Index).
- TM-30-15 rất có thể sẽ được sử dụng không thường xuyên, đặc biệt là trong các ứng dụng mà kết xuất màu là mối quan tâm hàng đầu (chỉ định, cửa hàng bán lẻ, v.v.).
- TM-30-15 đo lường 99 màu sắc để tính toán chỉ số đánh giá màu sắc, trong khi CRI chỉ đo lường 8 màu sắc. Điều này cung cấp thông tin chi tiết hơn về chất lượng ánh sáng màu sắc, giúp cho người dùng có thể quản lý và tối ưu hóa chất lượng ánh sáng màu sắc trong các ứng dụng khác nhau, như trong các cửa hàng, nhà hàng, trường học, bệnh viện và các công trình kiến trúc.
